Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
front crawl


noun
a swimming stroke;
arms are moved alternately overhead accompanied by a flutter kick
Syn:
crawl, Australian crawl
Derivationally related forms:
crawl (for: crawl)
Hypernyms:
swimming stroke
Part Meronyms:
flutter kick


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.